Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2013 Bảng CHuấn luyện viên: Ivan Gudelj
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Marko Marić | (1996-01-03)3 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Rapid Wien | ||
2 | 2HV | Hrvoje Džijan | (1996-06-26)26 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
3 | 2HV | Petar Mamić | (1996-03-06)6 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
4 | 3TV | Ivan Šunjić | (1996-10-09)9 tháng 10, 1996 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
5 | 2HV | Duje Ćaleta-Car | (1996-09-17)17 tháng 9, 1996 (17 tuổi) | Pasching | ||
6 | 2HV | Lukas Čuljak | (1996-03-05)5 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Borussia Dortmund | ||
7 | 4TĐ | Robert Murić | (1996-03-12)12 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
8 | 3TV | Karlo Lulić | (1996-05-10)10 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Osijek | ||
9 | 4TĐ | Fran Brodić | (1997-01-08)8 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
10 | 4TĐ | Alen Halilović | (1996-06-18)18 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
11 | 3TV | Ante Roguljić | (1996-03-11)11 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Red Bull Salzburg | ||
12 | 1TM | Dario Miškić | (1996-04-18)18 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
13 | 2HV | Petar Bočkaj | (1996-07-23)23 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
14 | 2HV | Marko Stolnik | (1996-05-08)8 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
15 | 3TV | Bojan Knežević | (1997-01-28)28 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
16 | 2HV | Franjo Prce | (1996-01-07)7 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Hajduk Split | ||
17 | 3TV | Frane Vojković | (1996-12-20)20 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Hajduk Split | ||
18 | 3TV | Ivan Fiolić | (1996-04-29)29 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
19 | 4TĐ | Ante Blažević | (1996-05-05)5 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Hajduk Split | ||
20 | 3TV | Elvir Maloku | (1996-05-14)14 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Hajduk Split | ||
21 | 1TM | Ivo Grbić | (1996-01-18)18 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Hajduk Split |
Huấn luyện viên: Abdellah Idrissi[4]
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Oussayd Belkouch | (1996-01-15)15 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Club Brugge | ||
2 | 2HV | Fahd Moufi | (1996-05-05)5 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Lyon | ||
3 | 2HV | Mohamed El Bouazzati | (1997-01-09)9 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | Borussia Dortmund | ||
4 | 2HV | Yassine Khadraoui | (1997-02-03)3 tháng 2, 1997 (16 tuổi) | Bayer Leverkusen | ||
5 | 2HV | Achraf Achaoui | (1996-12-10)10 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Standard Liège | ||
6 | 3TV | Sofyan Amrabat | (1996-08-21)21 tháng 8, 1996 (17 tuổi) | Utrecht | ||
7 | 3TV | Nabil Jaadi | (1996-07-01)1 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Anderlecht | ||
8 | 3TV | Karim Essikal | (1996-02-08)8 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Club Brugge | ||
9 | 4TĐ | Karim Achahbar | (1996-01-03)3 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Guingamp | ||
10 | 3TV | Walid Sabbar | (1996-02-25)25 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Raja Casablanca | ||
11 | 4TĐ | Younes Bnou Marzouk | (1996-03-02)2 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Juventus | ||
12 | 1TM | Ahmed Reda Tagnaouti | (1996-04-05)5 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Academie Mohammed VI | ||
13 | 2HV | Yassine Jbira | (1996-02-16)16 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Academie Mohammed VI | ||
14 | 3TV | Omar Arjoune | (1996-02-01)1 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Raja Casablanca | ||
15 | 2HV | Younes Boudadi | (1996-01-23)23 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Club Brugge | ||
16 | 2HV | Mohamed Saoud | (1996-01-30)30 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Moghreb Tétouan | ||
17 | 4TĐ | Zouheir El Moutaraji | (1996-04-01)1 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Wydad Casablanca | ||
18 | 3TV | Hamza Sakhi | (1996-06-07)7 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Châteauroux | ||
19 | 3TV | Taoufiq Naciri | (1997-02-09)9 tháng 2, 1997 (16 tuổi) | PSV | ||
20 | 3TV | Bilal Jellal | (1996-03-28)28 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Anderlecht | ||
21 | 1TM | Achraf Sidki | (1997-01-06)6 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | Academie Mohammed VI |
Huấn luyện viên: Jorge Dely Valdés
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jaime de Gracia | (1996-05-11)11 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Tauro | ||
2 | 2HV | Christopher Bared | (1996-03-13)13 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Soccer Academy of the Americas | ||
3 | 2HV | Kevin Galvan | (1996-03-10)10 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Millenium FC | ||
4 | 2HV | Jomar Díaz | (1996-10-29)29 tháng 10, 1996 (16 tuổi) | Río Abajo | ||
5 | 2HV | Chin Hormechea | (1996-05-12)12 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Árabe Unido | ||
6 | 2HV | Jesús Araya | (1996-01-03)3 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Tauro | ||
7 | 3TV | Eliecer Domínguez | (1996-02-15)15 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Tauro | ||
8 | 2HV | Félix General | (1996-04-19)19 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Tauro | ||
9 | 4TĐ | Luis Zuñiga | (1997-01-27)27 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | Río Abajo | ||
10 | 4TĐ | Ismael Díaz | (1997-05-12)12 tháng 5, 1997 (16 tuổi) | Tauro | ||
11 | 3TV | Luis Cañate | (1996-08-09)9 tháng 8, 1996 (17 tuổi) | Árabe Unido | ||
12 | 1TM | Roberto Cueto | (1996-03-23)23 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Tauro | ||
13 | 3TV | Stiben Santos | (1998-01-14)14 tháng 1, 1998 (15 tuổi) | Río Abajo | ||
14 | 3TV | Werner Wald | (1996-02-02)2 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Tauro | ||
15 | 2HV | Luis Alain | (1996-03-26)26 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | CA Veragüense | ||
16 | 3TV | Vidal González | (1996-04-10)10 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Tauro | ||
17 | 4TĐ | Moises Gil | (1997-02-09)9 tháng 2, 1997 (16 tuổi) | Bagoso FC | ||
18 | 4TĐ | Ervin Zorrilla | (1996-05-14)14 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Tauro | ||
19 | 3TV | Milciades Molina | (1997-01-06)6 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | Millenium FC | ||
20 | 2HV | Luis Pereira | (1996-03-27)27 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Árabe Unido | ||
21 | 1TM | Hermes Ortega | (1996-03-26)26 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Millenium FC |
Huấn luyện viên: Dilshod Nuraliev
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Sarvar Karimov | (1996-12-25)25 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Lokomotiv Tashkent | ||
2 | 2HV | Rustamjon Ashurmatov | (1996-07-07)7 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Bunyodkor | ||
3 | 2HV | Abdulaziz Juraboev | (1996-05-04)4 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Qizilqum Zarafshon | ||
4 | 2HV | Akramjon Komilov | (1996-03-14)14 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Bunyodkor | ||
5 | 2HV | Odiljon Hamrobekov | (1996-02-13)13 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Nasaf Qarshi | ||
6 | 2HV | Khumoyun Agzamov | (1996-01-17)17 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Pakhtakor Tashkent | ||
7 | 2HV | Jamshid Boltaboev | (1996-10-03)3 tháng 10, 1996 (17 tuổi) | Pakhtakor Tashkent | ||
8 | 3TV | Abbos Nematillaev | (1996-08-15)15 tháng 8, 1996 (17 tuổi) | Pakhtakor Tashkent | ||
9 | 2HV | Ibrokhim Abdullaev | (1996-12-05)5 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Pakhtakor Tashkent | ||
10 | 3TV | Javokhir Sidikov | (1996-12-08)8 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Pakhtakor Tashkent | ||
11 | 4TĐ | Akobir Turaev | (1996-11-03)3 tháng 11, 1996 (16 tuổi) | FK Bukhara | ||
12 | 1TM | Shokhrukhjon Eshbutaev | (1996-12-19)19 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | FBS Yangiyer | ||
13 | 3TV | Sanjar Kodirkulov | (1997-05-27)27 tháng 5, 1997 (16 tuổi) | Bunyodkor | ||
14 | 3TV | Islombek Karimov | (1996-01-09)9 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Pakhtakor Tashkent | ||
15 | 3TV | Izzatilla Abdullaev | (1996-01-16)16 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Pakhtakor Tashkent | ||
16 | 3TV | Ravshanbek Khursanov | (1996-08-19)19 tháng 8, 1996 (17 tuổi) | Pakhtakor Tashkent | ||
17 | 3TV | Dostonbek Khamdamov | (1996-07-24)24 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Bunyodkor | ||
18 | 2HV | Oybek Erkinov | (1996-08-21)21 tháng 8, 1996 (17 tuổi) | Pakhtakor Tashkent | ||
19 | 4TĐ | Shohjahon Abbasov | (1996-01-27)27 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Mash'al Mubarek | ||
20 | 3TV | Otabek Shukurov | (1996-06-22)22 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Mash'al Mubarek | ||
21 | 1TM | Shokhrukhjon Raimov | (1997-02-19)19 tháng 2, 1997 (16 tuổi) | Pakhtakor Tashkent |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2013 Bảng CLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2013 http://www.cbf.com.br/Not%C3%ADcias/Todas/2013/10/... http://www.canadasoccer.com/canada-selects-21-for-... http://www.fifadata.com/document/FU17/2013/pdf/FU1... http://www.latribuna.hn/2013/09/11/valladares-defi... http://www.jfa.or.jp/eng/topics/2013/252.html http://atlas-lions.nl/news.php?item=1607460/ https://www.fifa.com/u17worldcup/teams/team=188896... https://web.archive.org/web/20140811000047/http://... https://web.archive.org/web/20150924012630/http://... https://svenskfotboll.se/landslag/p96/arkiv/landsl...